Điểm sàn xét tuyển 2021 của trường Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQGHN
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo ngưỡng điểm nhận đăng ký xét tuyển (điểm sàn) đại học chính quy theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021.
Điều kiện đăng ký xét tuyển
– Tính đến thời điểm xét tuyển đã tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương.
– Thí sinh tham dự kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021.
– Có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành.
Ngưỡng điểm nhận đăng ký xét tuyển:
TT |
Tên ngành/CTĐT |
Mã ngành |
Mức điểm nhận ĐKXT |
||||||
A01 | C00 | D01 | D04 | D06 | D78 | D83 | |||
1 | Báo chí | QHX01 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
2 | Báo chí * (CTĐT CLC) | QHX40 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | – | – | 18.0 | – |
3 | Chính trị học | QHX02 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
4 | Công tác xã hội | QHX03 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
5 | Đông Nam Á học | QHX04 | 18.0 | – | 18.0 | – | – | 18.0 | – |
6 | Đông phương học | QHX05 | – | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
7 | Hàn Quốc học | QHX26 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
8 | Hán Nôm | QHX06 | – | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
9 | Khoa học quản lý | QHX07 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
10 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | QHX41 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | – | – | 18.0 | – |
11 | Lịch sử | QHX08 | – | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
12 | Lưu trữ học | QHX09 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
13 | Ngôn ngữ học | QHX10 | – | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
14 | Nhân học | QHX11 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
15 | Nhật Bản học | QHX12 | – | – | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 | – |
16 | Quan hệ công chúng | QHX13 | – | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
17 | Quản lý thông tin | QHX14 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
18 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | QHX42 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | – | – | 18.0 | – |
19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | QHX15 | 18.0 | – | 18.0 | – | – | 18.0 | – |
20 | Quản trị khách sạn | QHX16 | 18.0 | – | 18.0 | – | – | 18.0 | – |
21 | Quản trị văn phòng | QHX17 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
22 | Quốc tế học | QHX18 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
23 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | QHX43 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | – | – | 18.0 | – |
24 | Tâm lý học | QHX19 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
25 | Thông tin – thư viện | QHX20 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
26 | Tôn giáo học | QHX21 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
27 | Triết học | QHX22 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
28 | Văn hóa học | QHX27 | – | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
29 | Văn học | QHX23 | – | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
30 | Việt Nam học | QHX24 | – | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
31 | Xã hội học | QHX25 | 18.0 | 19.0 | 18.0 | 18.0 | – | 18.0 | 18.0 |
Mức điểm trên là tổng điểm các môn thi theo tổ hợp xét tuyển tính hệ số 1 và đã gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực theo Quy chế tuyển sinh hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo (nếu có).
Với các chương trình đào tạo chất lượng cao (CTĐT CLC): Thí sinh phải đảm bảo điều kiện điểm thi môn tiếng Anh trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2021 đạt tối thiểu từ 4.0 trở lên (theo thang điểm 10) hoặc có các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo và Đại học Quốc gia Hà Nội.
Điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 23.5 |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.5 |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 25 |
4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 24 |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 24.75 |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 23.75 |
7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 20 |
8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 26.5 |
9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 23.5 |
10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 23.25 |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 18.5 |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 25.5 |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 23 |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 18.75 |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 20.5 |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 18 |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 26 |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 23.75 |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 22.5 |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 20.5 |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 23.5 |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 22 |
26 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 22 |
27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 |
28 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.75 |
29 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.75 |
30 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.25 |
31 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 25.75 |
32 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 25.25 |
33 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.75 |
34 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 23.75 |
35 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23.25 |
36 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 23.5 |
37 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.5 |
38 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24.5 |
39 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 |
40 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 |
41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04 | 21.25 |
42 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 26 |
43 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 21.75 |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23 |
45 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.5 |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 24.25 |
47 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 23.25 |
48 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 24.25 |
49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 21.75 |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 20.25 |
51 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 25.25 |
52 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 22.5 |
53 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 21 |
54 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 25.25 |
55 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 21.5 |
56 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 |
57 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 20 |
58 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | А01 | 17.75 |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | С00 | 25.25 |
61 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 23 |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 |
63 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 21.75 |
64 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.75 |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 24 |
67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 20.25 |
68 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 23 |
69 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 |
70 | QHX11 | Nhân học | A01 | 16.25 |
71 | QHX11 | Nhân học | C00 | 24.5 |
72 | QHX11 | Nhân học | D01 | 23 |
73 | QHX11 | Nhân học | D04 | 19 |
74 | QHX11 | Nhân học | D78 | 21.25 |
75 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18 |
76 | QHX12 | Nhật Bản học | A01 | 20 |
77 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 |
78 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 |
79 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25.75 |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29 |
81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26 |
82 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 24.75 |
83 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 25.5 |
84 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 24 |
85 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 20 |
86 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 27.5 |
87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 24.25 |
88 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 21.25 |
89 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 23.25 |
90 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 |
91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 18 |
92 | QHX42 | Quần lý thông tin * CTĐT CLC) | С00 | 24.25 |
93 | QHX42 | Quản lý thông tin * CTĐT CLC) | D01 | 21.25 |
94 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 19.25 |
95 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 24.5 |
96 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.75 |
97 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 25.25 |
98 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.25 |
99 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 25.25 |
100 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 |
101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.5 |
102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.5 |
103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 24.5 |
104 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 23.75 |
105 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 24.5 |
106 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 20 |
107 | QHX18 | Quốc tế học | Α01 | 23 |
108 | QHX18 | Quốc tế học | С00 | 28.75 |
109 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 24.75 |
110 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 22.5 |
111 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 24.5 |
112 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 23.25 |
113 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 20 |
114 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | С00 | 25.75 |
115 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 21.75 |
116 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 21.75 |
117 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 24.75 |
118 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 |
119 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 25.5 |
120 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 21.5 |
121 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 24.25 |
122 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 19.5 |
123 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | A01 | 16 |
124 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | C00 | 23.25 |
125 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | D01 | 21.75 |
126 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | D04 | 18 |
127 | QHX20 | Thông tin – Thư viện | D78 | 19.5 |
128 | QHX20 | Thông tin – Thư viễn | D83 | 18 |
129 | QHX21 | Tôn giáo học | Α01 | 17 |
130 | QHX21 | Tôn giáo học | С00 | 21 |
131 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 19 |
132 | OHX21 | Tôn giáo học | D04 | 18 |
133 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 18 |
134 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 18 |
135 | QHX22 | Triết học | Α01 | 19 |
136 | QHX22 | Triết học | С00 | 22.25 |
137 | QHX22 | Triết học | D01 | 21.5 |
138 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 |
139 | QHX22 | Triết học | D78 | 18.25 |
140 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 |
141 | QHX27 | văn hóa học | С00 | 24 |
142 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 20 |
143 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 18 |
144 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 18.5 |
145 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 18 |
146 | QHX23 | Văn học | C00 | 25.25 |
147 | QHX23 | Văn học | D01 | 23.5 |
148 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 |
149 | QHX23 | Văn học | D78 | 22 |
150 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 |
151 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.25 |
152 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 23.25 |
153 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 |
154 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 22.25 |
155 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20 |
156 | QHX25 | Xã hội học | Α01 | 17.5 |
157 | QHX25 | Xã hội học | С00 | 25.75 |
158 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 23.75 |
159 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 20 |
160 | QHX25 | xã hội học | D78 | 22.75 |
161 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 |