Năm 2020, trường ĐH Công nghệ TP Hồ Chí Minh (Hutech) tuyển sinh 45 ngành đào tạo. Điểm chuẩn năm 2020 cuả trường đại học Công nghệ TPHCM dao động từ 18-22 điểm.
STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP MÔN | ĐIỂM CHUẨN |
---|---|---|---|---|
1 | Dược học (Sản xuất & phát triển thuốc; Dược lâm sàng, Quản lý & Cung ứng thuốc) | 7720201 | A00; B00; C08; D07 | 22.00 |
2 | Công nghệ thực phẩm (Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm; Dinh dưỡng & ẩm thực; Nghệ thuật ẩm thực & dịch vụ ) | 7540101 | A00; B00; C08; D07 | 18.00 |
3 | Kỹ thuật môi trường (Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững; Quản lý tài nguyên môi trường; Thẩm định & quản lý dự án môi trường ) | 7520320 | A00; B00; C08; D07 | 18.00 |
4 | Công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe; Công nghệ sinh học dược ) | 7420201 | A00; B00; C08; D07 | 18.00 |
5 | Thú y | 7640101 | A00; B00; C08; D07 | 18.00 |
6 | Kỹ thuật Y sinh | 7520212 | A00; A01; C01; D01 | 19.00 |
7 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | A00; A01; C01; D01 | 19.00 |
8 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00; A01; C01; D01 | 18.00 |
9 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | A00; A01; C01; D01 | 18.00 |
10 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00; A01; C01; D01 | 18.00 |
11 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | 7520216 | A00; A01; C01; D01 | 18.00 |
12 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 7510205 | A00; A01; C01; D01 | 18.00 |
13 | Công nghệ thông tin (Mạng máy tính & truyền thông; Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin) | 7480201 | A00; A01; C01; D01 | 18.00 |
14 | An toàn thông tin | 7480202 | A00; A01; C01; D01 | 19.00 |
15 | Hệ thống thông tin quản lý (Khoa học dữ liệu; Phân tích dữ liệu lớn; Phân tích dữ liệu số trong ngành Dược) | 7340405 | A00; A01; C01; D01 | 20.00 |
16 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00; A01; C01; D01 | 18.00 |
17 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00; A01; C01; D01 | 18.00 |
18 | Quản lý Xây dựng | 7580302 | A00; A01; C01; D01 | 18.00 |
19 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00; A01; C01; D01 | 19.00 |
20 | Công nghệ dệt, may (Công nghệ dệt, may; Quản lý đơn hàng ) | 7540204 | A00; A01; C01; D01 | 18.00 |
21 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00; A01; C01; D01 | 18.00 |
22 | Kế toán (Kế toán – Kiểm toán; Kế toán ngân hàng; Kế toán – Tài chính; Kế toán tổng hợp; Kế toán công ) | 7340301 | A00; A01; C01; D01 | 18.00 |
23 | Tài chính – Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp; Tài chính ngân hàng; Đầu tư tài chính; Thẩm định giá ) | 7340201 | A00; A01; C01; D01 | 18.00 |
24 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh thương mại; Quản lý chuỗi cung ứng ) | 7340121 | A00; A01; С00; D01 | 18.00 |
25 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00; A01; С00; D01 | 19.00 |
26 | Tâm lý học (Tham vấn tâm lý; Trị liệu tâm lý; Tổ chức nhân sự) | 7310401 | A00; A01; С00; D01 | 18.00 |
27 | Marketing (Marketing tổng hợp; Marketing truyền thông; Quản trị Marketing) | 7340115 | A00; A01; С00; D01 | 18.00 |
28 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp; Quản trị ngoại thương; Quản trị nhân sự; Quản trị logistics; Quản trị hàng không) | 7340101 | A00; A01; С00; D01 | 18.00 |
29 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế; Tài chính quốc tế; Thương mại điện tử) | 7340120 | A00; A01; С00; D01 | 20.00 |
30 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 7810103 | A00; A01; С00; D01 | 18.00 |
31 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00; A01; С00; D01 | 18.00 |
32 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00; A01; С00; D01 | 18.00 |
33 | Luật kinh tế | 7380107 | A00; A01; С00; D01 | 18.00 |
34 | Luật | 7380101 | A00; A01; С00; D01 | 18.00 |
35 | Kiến trúc (Kiến trúc công trình; Kiến trúc xanh) | 7580101 | A00; D01; H01; V00 | 20.00 |
36 | Thiết kế nội thất (Thiết kế nội thất; Trang trí mỹ thuật nội thất) | 7580108 | A00; D01; H01; V00 | 18.00 |
37 | Thiết kế thời trang (Thiết kế thời trang; Quản lý thương hiệu & kinh doanh thời trang; Thiết kế xây dựng phong cách) | 7210404 | V00; H02; H01; H06 | 20.00 |
38 | Thiết kế đồ họa (Thiết kế đồ họa truyền thông; Thiết kế đồ họa kỹ thuật số) | 7210403 | V00; H02; H01; H06 | 18.00 |
39 | Truyền thông đa phương tiện (Sản xuất truyền hình; Sản xuất phim & quảng cáo; Tổ chức sự kiện) | 7320104 | A01; C00; D01; D15 | 18.00 |
40 | Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học; Trung Quốc học) | 7310608 | A01; C00; D01; D15 | 18.00 |
41 | Việt Nam học (Du lịch – lữ hành; Báo chí – truyền thông) | 7310630 | A01; C00; D01; D15 | 18.00 |
42 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Biên – phiên dịch tiếng Hàn; Giáo dục tiếng Hàn) | 7220210 | A01; C00; D01; D15 | 18.00 |
43 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01; C00; D01; D15 | 18.00 |
44 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh du lịch và khách sạn; Tiếng Anh biên, phiên dịch; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh) | 7220201 | A01; D01; D14; D15 | 18.00 |
45 | Ngôn ngữ Nhật (Biên, phiên dịch tiếng Nhật; Tiếng Nhật thương mại) | 7220209 | A01; D01; D14; D15 | 18.00 |