Danh sách đầy đủ các trường Đại học và Học viện tại Hà Nội, khối ngành hoặc nhóm ngành đào tạo, năm thành lập, địa chỉ trường…
STT | Tên trường đại học | Khối ngành hoặc nhóm ngành đào tạo | Năm thành lập | Địa chỉ | Công lập |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại học Bách khoa | Đa ngành Kỹ thuật | 1956 | Quận Hai Bà Trưng | ✓ |
2 | Trường Đại học Công đoàn | Đa ngành quản trị – kinh tế – dịch vụ | 15/5/1946 | Quận Đống Đa | ✓ |
3 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia | Công nghệ | 1995 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
4 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Đa ngành, kỹ thuật công nghệ, kinh tế, vận tải | 15/11/1945 | Quận Thanh Xuân | ✓ |
5 | Trường Đại học Công nghệ Dệt may | Dệt may | 04/06/2015 | Huyện Gia Lâm | ✓ |
6 | Trường Đại học Công nghiệp | Đa ngành Kỹ thuật công nghiệp và dạy nghề | 10/8/1898 | Quận Bắc Từ Liêm | ✓ |
7 | Đại học Công nghiệp Việt Hung | Kỹ thuật công nghiệp và dạy nghề | 25/11/1977 | Thị xã Sơn Tây | ✓ |
8 | Trường Đại học Dược | Dược | 1902 | Quận Hoàn Kiếm | ✓ |
9 | Trường Đại học Điện lực | Kỹ thuật điện | 10/8/1898 | Quận Bắc Từ Liêm | ✓ |
10 | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Giao thông | 15/11/1945 | Quận Đống Đa | ✓ |
11 | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia | Giáo dục | 2009 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
12 | Trường Đại học Hà Nội | Đa ngành | 1959 | Quận Thanh Xuân | ✓ |
13 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia | Khoa học tự nhiên | 1993 | Quận Thanh Xuân | ✓ |
14 | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ | Khoa học, công nghệ | 2009 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
15 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia | Khoa học xã hội | 1995 | Quận Thanh Xuân | ✓ |
16 | Trường Đại học Kiểm sát | Luật | 1970 | Quận Hà Đông | ✓ |
17 | Trường Đại học Kiến trúc | Kiến trúc | 17/9/1969 | Quận Thanh Xuân | ✓ |
18 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia | Kinh tế, kinh doanh, quản trị | 1974 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
19 | Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp | Kinh tế – Kỹ thuật | 1956 | Quận Hai Bà Trưng | ✓ |
20 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Kinh tế | 25/1/1956 | Quận Hai Bà Trưng | ✓ |
21 | Trường Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn | Kỹ thuật | 1966 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
22 | Trường Đại học Lao động – Xã hội | Kinh tế, lao động, xã hội | 2005 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
23 | Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam | Đa ngành | 1964 | Huyện Chương Mỹ | ✓ |
24 | Trường Đại học Luật | Pháp luật | 1979 | Quận Đống Đa | ✓ |
25 | Trường Đại học Mỏ – Địa chất | Đa ngành | 1966 | Quận Bắc Từ Liêm | ✓ |
26 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | Mỹ thuật | Quận Đống Đa | ✓ | |
27 | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Mỹ thuật | 27/10/1924 | Quận Hai Bà Trưng | ✓ |
28 | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia | Ngoại ngữ | 1955 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
29 | Trường Đại học Ngoại thương | Kinh tế, thương mại | 15/10/1960 | Quận Đống Đa | ✓ |
30 | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | Nội vụ | 2011 | Quận Tây Hồ | ✓ |
31 | Trường Đại học Răng Hàm Mặt | Y khoa răng hàm mặt | 15/10/2002 | Quận Hoàn Kiếm | ✓ |
32 | Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh | Nghệ thuật | 17/12/1980 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
33 | Trường Đại học Sư phạm | Sư phạm | 11/10/1951 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
34 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Nghệ thuật | 1970 | Quận Thanh Xuân | ✓ |
35 | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao | Thể dục thể thao | 8/1961 | Huyện Chương Mỹ | ✓ |
36 | Trường Đại học Thủ đô | Đa ngành | 6/1/1959 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
37 | Trường Đại học Thủy lợi | Thủy lợi | 1959 | Quận Đống Đa | ✓ |
38 | Trường Đại học Thương mại | Thương mại | 1960 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
39 | Trường Đại học Văn hóa | Văn hóa | 26/3/1959 | Quận Đống Đa | ✓ |
40 | Trường Đại học Xây dựng | Xây dựng | 1966 | Quận Hai Bà Trưng | ✓ |
41 | Trường Đại học Y | Y khoa | 1902 | Quận Đống Đa | ✓ |
42 | Trường Đại học Y tế Công cộng | Y khoa | 26/4/2001 | Quận Bắc Từ Liêm | ✓ |
43 | Đại học Tài nguyên và Môi trường | Tài nguyên, môi trường | 23/3/2010 | Quận Bắc Từ Liêm | ✓ |
Đại học tư thục và dân lập tại Hà Nội | |||||
1 | Trường Đại học Tài chính Ngân hàng | Tài chính, ngân hàng | 21/12/2010 | Quận Bắc Từ Liêm | |
2 | Trường Đại học Thành Đô | Đa ngành | 27/5/2009 | Huyện Hoài Đức | |
3 | Trường Đại học Thành Tây | Đa ngành | 10/10/2007 | Quận Hà Đông | |
4 | Trường Đại học Thăng Long | Đa ngành | 1988 | Quận Hoàng Mai | |
5 | Đại học Phương Đông | Đa ngành | 1994 | Quận Cầu Giấy | |
6 | Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà | Kinh tế, xây dựng, kĩ thuật | 2007 | Quận Thanh Xuân | |
7 | Trường Đại học Đông Đô | Đa ngành | 1994 | Quận Cầu Giấy | |
8 | Trường Đại học FPT | Kĩ sư CNTT, QTKD và tài chính ngân hàng | 2006 | Quận Cầu Giấy | |
9 | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | Quận Đống Đa | |||
10 | Đại học RMIT Việt Nam | Đa ngành | 2004 | Quận Ba Đình | |
11 | Trường Đại học Nguyễn Trãi | Đa ngành | 05/02/2008 | Quận Ba Đình | |
12 | Trường Đại học Hòa Bình | Đa ngành | 2008 | Quận Nam Từ Liêm | |
13 | Trường Đại học Đại Nam | Đa ngành | 2007 | Quận Hà Đông | |
14 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ | Kinh doanh, công nghệ | 1996 | Quận Hai Bà Trưng |
Các trường học viện tại Hà Nội
STT | Tên học viện | Nhóm ngành đào tạo | Năm thành lập | Địa bàn | Công lập |
---|---|---|---|---|---|
1 | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Âm nhạc | 1956 | Quận Đống Đa | ✓ |
2 | Học viện Múa Việt Nam | Nghệ thuật | 1959 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
3 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Văn hoá, báo chí và truyền thông | 16/1/1962 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
4 | Học viện Biên phòng | Biên phòng | 20/5/1963 | Thị xã Sơn Tây | ✓ |
5 | Học viện Công nghệ Thông tin Bách Khoa | CNTT | 2004 | Quận Hai Bà Trưng | ✓ |
6 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Kĩ thuật, công nghệ | 1997 | Quận Hà Đông | ✓ |
7 | Học viện Chính trị | Chính trị | 25/10/1951 | Quận Hà Đông | ✓ |
8 | Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh | Chính trị – Hành chính | 1945 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
9 | Học viện Hành chính Quốc gia | Khoa học hành chính | 29/5/1959 | Quận Đống Đa | ✓ |
10 | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Mật mã | 17/02/1995 | Huyện Thanh Trì | ✓ |
11 | Học viện Ngân hàng | Kinh tế ngân hàng | 1961 | Quận Đống Đa | ✓ |
12 | Học viện Ngoại giao | Quan hệ quốc tế, luật QT, kinh tế QT, ngoại ngữ QHQT | 17/6/1959 | Quận Đống Đa | ✓ |
13 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đa ngành | 1956 | Huyện Gia Lâm | ✓ |
14 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | Đa ngành | 1960 | Quận Đống Đa | ✓ |
15 | Học viện Tòa án | Luật, Thẩm phán, Thư kí, thẩm tra viên | 1960 | Huyện Gia Lâm | ✓ |
16 | Học viện Tư pháp Việt Nam | Tư pháp | 2004 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
17 | Học viện Tài chính | Tài chính | 1963 | Quận Hoàn Kiếm (trụ sở) và quận Bắc Từ Liêm (Cơ sở đào tạo chính quy) | ✓ |
18 | Học viện Quân y | Y khoa | 1949 | Quận Hà Đông | ✓ |
19 | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | Y khoa | 02/02/2005 | Quận Hà Đông | ✓ |
20 | Học viện Chính sách và Phát triển | Chính sách, kế hoạch, đầu tư | 04/01/2008 | Quận Cầu Giấy | ✓ |
21 | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Thanh thiếu niên, đoàn | 1995 | Quận Đống Đa | ✓ |
22 | Viện Đại học Mở | Đa ngành | 1993 | Quận Hai Bà trưng | ✓ |
23 | Học viện An ninh Nhân dân | An ninh | 25/6/1946 | Quận Hà Đông | ✓ |
24 | Học viện Cảnh sát Nhân dân | Cảnh sát | 15/5/1968 | Quận Bắc Từ Liêm | ✓ |
25 | Học viện Phòng không – Không quân | Không quân | 16/07/1964 | Thị xã Sơn Tây | ✓ |
26 | Trường Sĩ quan Đặc công | Đặc công | 20/7/1967 | Huyện Chương Mỹ | ✓ |
27 | Trường Sĩ quan Pháo binh | Pháo binh | 18/2/1957 | Thị xã Sơn Tây | ✓ |
28 | Trường Sĩ quan Phòng hóa | Phòng hóa | 21/9/1976 | Thị xã Sơn Tây | ✓ |
29 | Sĩ quan Lục quân 1 | Lục quân | 15/4/1945 | Thị xã Sơn Tây | ✓ |
30 | Học viện Quản lý Giáo dục | Giáo dục | 2006 | Quận Thanh Xuân | ✓ |