Tổng hợp danh sách trường cao đẳng tại thành phố Hồ Chí Minh kèm chi tiết thông tin tuyển sinh, chỉ tiêu tuyển sinh của các trường giúp các sĩ tử dễ dàng tra cứu hơn trong việc chọn trường.
STT | Mã trường | Tên trường |
---|---|---|
1 | CĐĐ0208 | Cao đẳng An ninh mạng iSPACE |
2 | UPDATE | Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn |
3 | CDD0220 | Cao đẳng Bách Việt |
4 | UPDATE.66 | Cao đẳng Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp |
5 | CDD6401.HCM | Cao đẳng Công nghệ Sài Gòn (cơ sở TP HCM) |
6 | CDD0222 | Cao đẳng Công nghệ thông tin TP.HCM |
7 | CDD0205 | Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức |
8 | CES | Cao đẳng Công thương TP.HCM |
9 | CDD0214 | Cao đẳng Giao thông Vận tải TP.HCM |
10 | CGS | Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương VI |
11 | UPDATE.7 | Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II |
12 | CDT0204 | Cao đẳng Hàng hải II |
13 | CDD0402.HCM | Cao đẳng Hoa Sen (Cơ Sở Thành Phố Hồ Chí Minh) |
14 | CDD0221 | Cao đẳng Kinh tế – Công nghệ TP.HCM |
15 | CDD0204 | Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thủ Đức |
16 | UPDATE.64 | Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Vinatex Thành phố Hồ Chí Minh |
17 | CDD0213 | Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
18 | CDD0212 | Cao đẳng Kinh tế TP.HCM |
19 | CDT0209.HCM | Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại (cơ sở TP HCM) |
20 | CĐT0202 | Cao đẳng Kỹ nghệ II |
21 | CKC | Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
22 | UPDATE.65 | Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Vạn Xuân |
23 | CDD0211 | Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ |
24 | CDD0207 | Cao đẳng Lý Tự Trọng thành phố Hồ Chí Minh |
25 | CMN | Cao đẳng Miền Nam |
26 | CDD0210 | Cao đẳng nghề Du lịch Sài Gòn |
27 | CDT0205 | Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương III |
28 | CDT0207 | Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Đường thủy II |
29 | UPDATE.43 | Cao đẳng nghề số 7 – Bộ Quốc phòng |
30 | CDD0201 | Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh |
31 | UPDATE.18 | Cao đẳng nghề Thủ Thiêm – Tp. Hồ Chí Minh |
32 | CPS | Cao đẳng Phát thanh Truyền hình II |
33 | UPDATE.22 | Cao đẳng Quốc tế BTEC FPT (Cơ sở TP. HCM) |
34 | CDD0227 | Cao đẳng Quốc tế KENT |
35 | CDD0206 | Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh |
36 | CĐĐ0209 | Cao đẳng Sài Gòn |
37 | CĐĐ0216 | Cao đẳng Sài Gòn Gia Định |
38 | CVN | Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật TP.HCM |
39 | CDD0226 | Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn |
40 | CDD0223 | Cao đẳng Viễn Đông |
41 | CĐĐ0208.VM | Cao đẳng Việt Mỹ |
42 | CDT0213 | Cao đẳng Xây dựng Tp. Hồ Chí Minh |
43 | CHD | Cao đẳng Y Dược Hồng Đức |
44 | CDD1301.HCM | Cao Đẳng Y Dược Pasteur (CS TP HCM) |
45 | CDD4102 | Cao đẳng Y Dược Sài Gòn |
46 | CBK | Cao đẳng Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |
47 | CSG | Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn |
48 | CDT0211 | Cao đẳng Điện lực TP.HCM |