Site icon Thông tin Tuyển sinh

Điểm chuẩn các trường quân đội năm 2022

Chỉ tiêu các trường quân đội năm 2022

Năm 2022 các trường khối quân đội tuyển sinh 4.822 chỉ tiêu, giảm 574 so với năm ngoái. Trường Sĩ quan Chính trị tiếp tục là đơn vị tuyển sinh nhiều nhất với 721 chỉ tiêu, tiếp đến là Sĩ quan Lục quân 1 (513) và Học viện Kỹ thuật quân sự (512). Trường Sĩ quan Phòng hóa tuyển ít nhất, chỉ 42 sinh viên.

Các trường quân đội tuyển nữ năm 2022

Theo Ban Tuyển sinh quân sự Bộ Quốc phòng, năm 2022, có 17 học viện, trường sĩ quan tuyển sinh 4.742 chỉ tiêu đào tạo cán bộ cấp phân đội trình độ đại học. Trong số này, có 3 trường quân đội tuyển nữ năm 2022 là Học viện Kỹ thuật quân sự, Học viện Quân y, Học viện Khoa học quân sự.

Điểm sàn các trường quân đội năm 2022

Điểm nhận hồ sơ xét tuyển (điểm sàn) vào tất cả trường quân đội năm 2022 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT cao nhất là Học viện Kỹ thuật quân sự với 24,5 điểm, thấp nhất là 16 điểm.

Điểm chuẩn các trường quân đội 2022

Hiện tại chưa đến thời điểm công bố điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022. Điểm chuẩn các trường quân đội năm 2022 dự kiến sẽ được công bố trước 17 giờ ngày 17/9. Trước thời gian này, các bạn có thể tham khảo điểm chuẩn của các trường quân đội năm 2021 trước khi công bố điểm chuẩn năm 2022.

Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật quân sự năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp Điểm chuẩn Ghi chú
  Miền bắc      
Thí sinh Nam A00, A01
– Xét tuyển HSG bậc THPT 23.3
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 25.90 Thí sinh mức 25,90: TC phụ 1: Toán >=8,40 TC phụ 2: Lý >=8,75
-Xét tuyển học bạ THPT 28.93
Thí sinh Nữ A00, A01
– Xét tuyển HSG bậc THPT   27,75
-Xét tuyển từ thi TNTHPT  28,05
7860220 Miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 24.45 Thí sinh mức 25.45: TC phụ 1: Toán >=8,20 TC phụ 2: Lý >=7,75
-Xét tuyển học bạ THPT 26.07
Thí sinh Nữ A00, A01
– Xét tuyển HSG bậc THPT 26.65
– Xét tuyển HSG bậc THPT  27.25
-Xét tuyển từ thi TNTHPT  29.03

 Điểm chuẩn Học viện Quân y năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp Điểm chuẩn Ghi chú
 7720101 Miền bắc
Thí sinh Nam A00, B00
– Xét tuyển HSG bậc THPT 26.45
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 26.45
-Xét tuyển học bạ THPT 28.50
Thí sinh Nữ
– Xét tuyển HSG Quốc gia 26.45
– Xét tuyển HSG bậc THPT 26.45
-Xét tuyển từ thi TNTHPT  28,50
Miền Nam
Thí sinh Nam A00, B00
– Xét tuyển HSG Quốc gia 24.25
– Xét tuyển HSG bậc THPT 24.25
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 25.55 Thí sinh mức 25.55: TC phụ 1: Toán >=8,80 TC phụ 2: Hóa >=8,00
-Xét tuyển học bạ THPT 27.68
Thí sinh Nữ A00, A01
– Xét tuyển HSG bậc THPT  27.90
-Xét tuyển từ thi TNTHPT  29.43

Điểm chuẩn Học viện Khoa học quân sự năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp Điểm chuẩn
 Ngành Ngôn ngữ Anh
Thí sinh Nam D01
– Xét tuyển HSG bậc THPT 26.63
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 26.94 Thí sinh mức 26.94: TC phụ 1: Anh >=9.20
Thí sinh Nữ
– Xét tuyển HSG bậc THPT 26.60
-Xét tuyển từ thi TNTHPT  29.44
 Ngành Ngôn ngữ Nga
Thí sinh Nam D01, D02
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 25.80
Thí sinh Nữ
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 29.30
 Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Thí sinh Nam D01, D04
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 26.65
Thí sinh Nữ
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 28.64
 Ngành Trinh sát kỹ thuật
Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01
-Xét tuyển HSG bậc THPT 24.45
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 25.20 Thí sinh mức 25.20: TC phụ 1: Toán>=8.40 TC phụ 2: Lý >=8.0
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 24.75

Điểm chuẩn Học viện Hậu cần năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp Điểm chuẩn
  Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 24.15
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT  22.60
-Xét tuyển học bạ THPT  26.97

Điểm chuẩn Học viện Biên phòng năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp Điểm chuẩn
Ngành Biên phòng
Tổ hợp A01
Thí sinh Nam miền Bắc A01
– Xét tuyển HSG bậc THPT 25.50
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 26.35
Thí sinh Nam miền Nam
  Thí sinh QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế) – Xét tuyển từ thi TNTHPT  24.15
  Thí sinh QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế)
Thí sinh QK5 -Xét tuyển từ thi TNTHPT  24.50
Thí sinh QK7
– Xét tuyển HSG bậc THPT 24.80
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 25.00
-Xét tuyển học bạ THPT 28.52
Thí sinh QK9
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 24.85
-Xét tuyển học bạ THPT 28.51
Tổ hợp C00
Thí sinh Nam miền Bắc C00
– Xét tuyển HSG bậc THPT 25.00
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 28.50 Thí sinh mức 28,50: TC phụ: Văn >=7,5
Thí sinh Nam miền Nam
  Thí sinh QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế)
– Xét tuyển từ thi TNTHPT  27.25
Thí sinh QK5
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 27.50
-Xét tuyển học bạ THPT 23.15
Thí sinh QK7
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 27.00 Thí sinh mức 27.00: TC phụ: Văn >=8.0
-Xét tuyển học bạ THPT 22.68
Thí sinh QK9
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 26.25 Thí sinh mức 26.25: TC phụ: Văn >=8.0
-Xét tuyển học bạ THPT 24.13
Ngành Luật
Thí sinh Nam miền Bắc C00
– Xét tuyển HSG bậc THPT 27.25 Thí sinh mức 27.25: TC phụ: Văn >=7.0
Thí sinh Nam miền Bắc
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 26.25 Thí sinh mức 26.25: TC phụ: Văn >=7.25

Điểm chuẩn Học viện Phòng không – Không quân năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp Điểm chuẩn
Ngành Kỹ thuật hàng không  
Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01
-Xét tuyển HSG bậc THPT 23.30
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 26.10  Thí sinh mức 26.10: TC phụ 1: Toán >=8.60 TC phụ 2: Lý >=8.25
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT  24.80  Thí sinh mức 24.80: TC phụ 1: Toán >=8,80 TC phụ 2: Lý >=7.75
Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử  
Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 24.90  Thí sinh mức 24.90: TC phụ 1: Toán >=8.40 TC phụ 2: Lý >=8.25
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT  23.90
– Xét tuyển học bạ THPT 25.54

Điểm chuẩn Học viện Hải quân năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp
7860218 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 24.40
-Xét tuyển học bạ THPT 24.55
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT  23.35  Thí sinh mức 23,35: TC phụ: Toán >=8,60
-Xét tuyển học bạ THPT 25.95

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp Điểm chuẩn
Tổ hợp C00
Thí sinh Nam miền Bắc C00
-Xét tuyển HSG bậc THPT 27.00
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 28.50 Thí sinh mức 28.50: -TC phụ 1 : Văn >=7.50 -TC phụ 2: Sử >=9.00
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 27.00 Thí sinh mức 27.00: -TC phụ 1 : Văn >=7.25 -TC phụ 2: Sử >=9.50
-Xét tuyển học bạ THPT 26.77
Tổ hợp A00
Thí sinh Nam miền Bắc A00
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 25.05 Thí sinh mức 25.05: -TC phụ 1 : Toán>=8.80 -TC phụ 2: Lý >=8.00
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 23.00
-Xét tuyển học bạ THPT 26.77  24.13
Tổ hợp D01
Thí sinh Nam miền Bắc D01
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 25.40
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 23.10

 Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Lục quân 1 năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp Điểm chuẩn
Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01
– Xét tuyển HSG bậc THPT 21.55
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 24.30  Thí sinh mức 24.30: TC phụ: Toán >=8,80
-Xét tuyển học bạ THPT 21.48

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Lục quân 2 năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp Điểm chuẩn
  Thí sinh QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế) – Xét tuyển từ thi TNTHPT A00, A01  20.65
Thí sinh QK5
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 23.90
-Xét tuyển học bạ THPT 20.75
Thí sinh QK7
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 23.55
-Xét tuyển học bạ THPT 24.56
Thí sinh QK9
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 24.35  Thí sinh mức 24.35: -TC phụ1 : Toán >=7.60 -TC phụ 2: Lý >=8.25
-Xét tuyển học bạ THPT 27.07

  Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Pháo binh năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp
Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 24.60  Thí sinh mức 24.60: -TC phụ1 : Toán >=8.6 -TC phụ 2: Lý >=7.75 -TC phụ 3: Hóa >=8.0
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT  24.00  Thí sinh mức 24.00: -TC phụ1 : Toán >=9.0 -TC phụ 2: Lý >=7.75
-Xét tuyển học bạ THPT 25.10

 Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Công binh năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp
Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 23.70
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 23.95  Thí sinh mức 23.95: -TC phụ 1 : Toán >=8.20 -TC phụ 2: Lý >=7.50
-Xét tuyển học bạ THPT 24.75

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp
Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 24.70 Thí sinh mức 24.60: -TC phụ 1 : Toán >=8.20 -TC phụ 2: Lý >=8.00 -TC phụ 3: Hóa >=8.50
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 23.30  Thí sinh mức 23.30: -TC phụ 1 : Toán >=8.00
-Xét tuyển học bạ THPT 23.40

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Không quân năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp
Đào tạo Phi công quân sự
Thí sinh Nam (cả nước) A00, A01
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 19.60

 Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Tăng – Thiết giáp năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp
Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 24.80 Thí sinh mức 24.80: -TC phụ 1 : Toán >=7.80 -TC phụ 2: Lý >=7.75
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 23.65  Thí sinh mức 23.65: -TC phụ 1 : Toán >=8.00
-Xét tuyển học bạ THPT 23.54

 Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Đặc công năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp
Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 23.90
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 24.30

 Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Phòng hóa năm 2021

Mã ngành Tên trường/ Đối tượng Tổ hợp
Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 24.80
Thí sinh Nam miền Nam
-Xét tuyển từ thi TNTHPT 23.60
-Xét tuyển học bạ THPT 23.99
Exit mobile version